Thành Ngữ. good luck: vận may. Xem thêm luck. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck.
Thành Ngữ. good luck: vận may. Xem thêm luck. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck.
Thành Ngữ. good luck: vận may. Xem thêm luck. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck.